Tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 04-03-2021 - Cập nhật lúc 13:09 19/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 04-03-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 13:09 19/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 69 ngoại tệ tăng giá, 78 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 69 ngoại tệ tăng giá và 102 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 17,652.00 17,752.00 18,302
Đô la Canada CAD 17,941.00 18,041 18,591
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,749 24,849 25,109
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,508.00 3,611.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,671.00 3,874.00
Euro EUR 27,479 27,589 27,975
Bảng Anh GBP 31,681 31,731 32,691
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,905.00 3,093.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.54 1.60
0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 309.00 321.00
Yên Nhật JPY 211.63 213.55 216.91
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 17.70 19.66 21.55
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,914 78,893
Kip Lào LAK 0.00 2.26 2.71
Mexico Peso MXN 0.00 1,063.00 1,106.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,622.45 5,741.02
Nigeria naira NGN 0.00 59.00 62.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,579.00 2,810.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 16,590.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 472.00 490.00
Rúp Nga RUB 0.00 311.07 346.62
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,122.12 6,362.38
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,181.38 0.00
Đô la Singapore SGD 17,006.00 17,106.00 17,606.00
Bạc Thái THB 680.00 740.00 760.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 22,923 22,963 23,105
Vàng SJC XAU 5,547,000 5,535,000 5,593,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,354.00 1,407.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 32 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 875,000 898,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,220 25,450
EUR 26,943 28,420
GBP 31,406 32,741
JPY 158.48 167.74
HKD 3,179.47 3,314.60
AUD 16,542.79 17,245.90
CAD 18,212 18,986
RUB 0.00 294.77
Cập nhật lúc 13:09 19/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021